Bozeman, Montana
• Thành phố | 37.280 |
---|---|
Bang | Montana |
• City Manager | Chris Kukulski |
GNIS feature ID | 0769173 |
• Thị trưởng | Sean A. Becker |
Quận | Gallatin |
Trang web | www.bozeman.net |
Độ cao | 4.820 ft (1.461 m) |
• Mùa hè (DST) | MDT (UTC-6) |
Mã điện thoại | 406 |
FIPS code | 30-08950 |
Đặt tên theo | John Bozeman |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
• Tên gọi dân cư | Bozemanite |
• Mặt nước | 0,0 mi2 (0 km2) |
Múi giờ | MST (UTC-7) |
• Vùng đô thị | 89.513 |
• Mật độ | 1.358/mi2 (843,8/km2) |
ZIP codes | 59715, 59717-59719, 59771-59772 |
• Đất liền | 20,3 mi2 (32,6 km2) |